Chuyên Khoa Điều Trị và Thẩm Mỹ Răng Hàm Mặt - Since 1999

Mở cửa từ 8h - 19h30

Từ T2 - CN

Trang chủ

Các bệnh về răng phổ biến và cách phòng tránh

Các bệnh về răng

Các bệnh về răng là những bệnh lý ảnh hưởng đến răng, nướu, xương hàm và các mô xung quanh. Các bệnh này có thể gây đau đớn, khó chịu, và thậm chí mất răng nếu không được điều trị kịp thời. Trong bài viết này răng hàm mặt Trần Hưng Đạo sẽ tổng hợp 10 bệnh về răng phổ biến hiện nay và cách khắc phục. 

Tỷ lệ mắc các bệnh về răng

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc bệnh về răng ở người trưởng thành trên thế giới là khoảng 90%. Trong đó, sâu răng là bệnh răng miệng phổ biến nhất, chiếm khoảng 60%. Các bệnh răng miệng khác bao gồm viêm nướu, viêm nha chu, ung thư miệng và các vấn đề về răng miệng khác.

Tỷ lệ mắc bệnh về răng ở các quốc gia khác nhau là khác nhau. Ở các nước phát triển, tỷ lệ mắc bệnh răng miệng thấp hơn so với các nước đang phát triển. Điều này là do các nước phát triển có điều kiện vệ sinh răng miệng tốt hơn, chẳng hạn như nước sạch, thực phẩm lành mạnh và dịch vụ chăm sóc răng miệng đầy đủ.

Những bệnh về răng phổ biến
Những bệnh về răng phổ biến

Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh về răng ở người trưởng thành là khoảng 90%. Trong đó, sâu răng chiếm khoảng 60%, viêm nướu chiếm khoảng 30% và viêm nha chu chiếm khoảng 10%.

Một số yếu tố nguy cơ gây bệnh về răng bao gồm:

  • Chế độ ăn uống nhiều đường và tinh bột
  • Vệ sinh răng miệng kém
  • Hút thuốc lá
  • Sử dụng thuốc lá nhai
  • Thiếu vitamin D
  • Di truyền

Các bệnh về răng phổ biến hiện nay

1. Sâu răng

Sâu răng là một bệnh lý răng miệng phổ biến, xảy ra khi vi khuẩn trong miệng phá hủy men răng và ngà răng. Vi khuẩn tạo ra các axit khi chúng ăn đường từ thức ăn và đồ uống. Những axit này làm mềm men răng, tạo ra các lỗ nhỏ trên bề mặt răng. Nếu không được điều trị, sâu răng có thể lan sâu hơn vào răng và gây đau nhức, nhiễm trùng và thậm chí mất răng.

Nguyên nhân gây sâu răng

Sâu răng là do sự kết hợp của các yếu tố, bao gồm:

  • Vi khuẩn trong miệng: Vi khuẩn là nguyên nhân chính gây sâu răng. Vi khuẩn tạo ra các axit khi chúng ăn đường từ thức ăn và đồ uống. Những axit này làm mềm men răng, tạo ra các lỗ nhỏ trên bề mặt răng.
  • Đường trong thức ăn và đồ uống: Đường là nguồn thức ăn chính cho vi khuẩn gây sâu răng. Ăn nhiều đồ ngọt và thức uống có đường có thể làm tăng nguy cơ sâu răng.
  • Vệ sinh răng miệng kém: Vệ sinh răng miệng kém có thể dẫn đến tích tụ mảng bám trên răng. Mảng bám là một lớp màng dính bao gồm vi khuẩn, thức ăn và các chất khác. Khi mảng bám không được loại bỏ, nó có thể cứng lại thành cao răng. Cao răng là một lớp cứng bám chặt vào răng và có thể làm sâu răng trầm trọng hơn.
Tình trạng sâu răng
Tình trạng sâu răng

Triệu chứng của sâu răng

Sâu răng có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào ở giai đoạn đầu. Khi sâu răng tiến triển, bạn có thể gặp các triệu chứng sau:

  • Đau nhức răng: Đau nhức răng là triệu chứng phổ biến nhất của sâu răng. Đau nhức thường xảy ra khi ăn, nhai hoặc uống đồ uống nóng hoặc lạnh.
  • Sưng nướu: Sưng nướu có thể là dấu hiệu của sâu răng đã lan sang nướu.
  • Mùi hôi miệng: Mùi hôi miệng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng do sâu răng.
  • Độ nhạy răng: Bạn có thể cảm thấy răng nhạy cảm với nhiệt độ, thức ăn hoặc đồ uống.

2. Viêm lợi

Viêm lợi là tình trạng nướu răng bị viêm, sưng đỏ, và có thể chảy máu khi đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa. Đây là một trong những bệnh lý răng miệng phổ biến nhất, có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi.

Nguyên nhân

Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm lợi là do mảng bám răng. Mảng bám là một lớp màng mỏng, dính, được hình thành bởi vi khuẩn và thức ăn thừa bám trên bề mặt răng. Nếu không được loại bỏ thường xuyên, mảng bám sẽ cứng lại thành cao răng. Cao răng có thể gây kích ứng nướu và dẫn đến viêm lợi.

Ngoài ra, viêm lợi cũng có thể do một số nguyên nhân khác như:

  • Thay đổi nội tiết tố, chẳng hạn như trong thai kỳ hoặc mãn kinh
  • Chế độ ăn uống thiếu vitamin và khoáng chất
  • Các bệnh lý toàn thân, chẳng hạn như tiểu đường, bệnh tim mạch, hoặc bệnh bạch cầu
  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc ức chế miễn dịch
Viêm lợi do đâu
Viêm lợi do đâu

Triệu chứng

Các triệu chứng phổ biến của viêm lợi bao gồm:

  • Nướu răng sưng đỏ, tấy lên
  • Nướu răng chảy máu khi đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa
  • Nướu răng tụt xuống, làm lộ chân răng
  • Nướu răng đau khi chạm vào
  • Có mùi hôi miệng

>>>Xem thêm: Cách chữa viêm lợi viêm chân răng

3. Viêm nha chu

Viêm nha chu là một bệnh lý răng miệng phổ biến, xảy ra khi nướu răng bị viêm và tổn thương. Viêm nha chu là một quá trình viêm nhiễm mãn tính, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm mất răng.

Nguyên nhân

Nguyên nhân chính gây viêm nha chu là do sự tích tụ của mảng bám và cao răng trên bề mặt răng. Mảng bám là một lớp màng dính bao gồm vi khuẩn, thức ăn và các chất tiết của miệng. Khi mảng bám không được loại bỏ thường xuyên, nó sẽ cứng lại thành cao răng. Cao răng là một lớp cứng bám chắc vào răng và nướu răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây viêm.

Ngoài ra, viêm nha chu có thể do các yếu tố sau:

  • Di truyền
  • Hút thuốc lá
  • Mang thai
  • Một số bệnh lý như đái tháo đường và HIV/AIDS
  • Sử dụng một số loại thuốc như thuốc điều trị ung thư
Viêm nha chu là gì
Viêm nha chu là gì

Triệu chứng

Các triệu chứng của viêm nha chu thường bao gồm:

  • Nướu răng sưng đỏ, chảy máu
  • Nướu răng tụt xuống, để lộ chân răng
  • Mảng bám và cao răng tích tụ nhiều
  • Răng lung lay
  • Có mùi hôi miệng

4. Viêm tủy răng

Viêm tủy răng là tình trạng nhiễm trùng mô tủy răng và các tế bào quanh răng gây tình trạng đau nhức, khó chịu. Tủy răng là một mô mềm chứa các mạch máu, dây thần kinh và mô liên kết nằm ở trung tâm của răng. Khi tủy răng bị nhiễm trùng, các mô này sẽ bị tổn thương và gây ra các triệu chứng đau nhức.

Nguyên nhân

Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tủy răng là sâu răng. Sâu răng là một quá trình phá hủy men và ngà răng do vi khuẩn gây ra. Khi sâu răng ăn sâu vào tủy răng, vi khuẩn sẽ xâm nhập vào tủy răng và gây nhiễm trùng.

Ngoài ra, các nguyên nhân khác gây viêm tủy răng bao gồm:

  • Răng bị chấn thương, vỡ, hoặc gãy
  • Răng bị mọc lệch
  • Các bệnh lý răng miệng khác, chẳng hạn như viêm nha chu
  • Sức đề kháng kém
Cách nhận biết viêm tủy răng
Cách nhận biết viêm tủy răng

Triệu chứng

Các triệu chứng của viêm tủy răng có thể bao gồm:

  • Đau nhức răng dữ dội, có thể kéo dài thành từng cơn
  • Đau nhức khi ăn uống, đặc biệt là khi ăn các thức ăn nóng, lạnh, ngọt, chua
  • Răng nhạy cảm với áp lực
  • Răng bị đổi màu
  • Sưng nướu xung quanh răng
  • Sốt

5. Tủy răng hoại tử

Tủy răng hoại tử là tình trạng tủy răng bên trong răng của bạn bị chết. Tủy răng là một mô mềm chứa các dây thần kinh, mạch máu và mô liên kết. Nó nằm ở trung tâm của răng và chịu trách nhiệm cung cấp cảm giác, dinh dưỡng và máu cho răng.

Nguyên nhân

Tủy răng hoại tử thường xảy ra khi tủy răng bị tổn thương hoặc chết do một số nguyên nhân sau đây:

  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng là một trong những nguyên nhân chính gây tủy răng hoại tử. Nhiễm trùng có thể xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng thông qua các vết thương hoặc sâu răng.
  • Chấn thương: Chấn thương răng, chẳng hạn như va đập hoặc răng bị gãy, có thể dẫn đến tủy răng bị hoại tử.
  • Điều trị răng không đúng cách: Một số phương pháp điều trị răng như lấy tủy răng một phần hoặc mài răng không đúng cách thì sẽ dẫn đến tủy bị chết.
Tủy răng hoại tử là gì
Tủy răng hoại tử là gì

Triệu chứng

Các triệu chứng của tủy răng hoại tử có thể bao gồm:

  • Đau răng, đặc biệt là khi ăn hoặc uống thức ăn nóng hoặc lạnh.
  • Đau răng dai dẳng hoặc đau nhức âm ỉ.
  • Răng nhạy cảm với áp lực.
  • Răng chuyển sang màu vàng, nâu hoặc đen.
  • Răng có mùi hôi.

6. Hôi miệng

Hôi miệng là tình trạng hơi thở có mùi hôi khó chịu, gây ảnh hưởng đến giao tiếp và chất lượng cuộc sống của người mắc phải. Nguyên nhân gây hôi miệng có thể do nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Vệ sinh răng miệng kém: Vệ sinh răng miệng không sạch sẽ khiến thức ăn thừa, mảng bám và cao răng tích tụ trên răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây mùi hôi.
  • Các bệnh lý răng miệng: Các bệnh lý răng miệng như sâu răng, viêm nha chu, viêm lợi, viêm quanh răng,… cũng có thể gây hôi miệng.
  • Các bệnh lý đường hô hấp: Các bệnh lý đường hô hấp như viêm họng, viêm amidan, viêm xoang,… cũng có thể gây hôi miệng do dịch tiết từ đường hô hấp có mùi hôi.
  • Các bệnh lý nội khoa: Một số bệnh lý nội khoa như tiểu đường, gan, thận,… cũng có thể gây hôi miệng.
  • Các yếu tố khác: Một số yếu tố khác cũng có thể gây hôi miệng như: chế độ ăn uống thiếu khoa học, hút thuốc lá, uống rượu bia,…
Mẹo chữa hôi miệng
Mẹo chữa hôi miệng

Để khắc phục hôi miệng, cần xác định nguyên nhân gây bệnh và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu hôi miệng do vệ sinh răng miệng kém, cần thực hiện vệ sinh răng miệng đúng cách và thường xuyên, bao gồm:

  • Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày, mỗi lần 2 phút.
  • Sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng.
  • Cạo lưỡi để loại bỏ lớp phủ lưỡi.
  • Súc miệng bằng nước súc miệng.

>>>Xem thêm: Cách trị hôi miệng tại nhà

7. Ung thư miệng

Ung thư miệng là một loại ung thư bắt nguồn từ các tế bào trong khoang miệng. Khoang miệng bao gồm môi, má, lưỡi, nướu, sàn miệng, vòm miệng và amidan. Ung thư miệng thường gặp nhất ở lưỡi, chiếm khoảng 40% các trường hợp.

Nguyên nhân

Các nguyên nhân chính gây ung thư miệng bao gồm:

  • Thuốc lá: Hút thuốc lá là nguyên nhân chính gây ung thư miệng. Hút thuốc lá có thể gây tổn thương DNA của các tế bào trong khoang miệng, dẫn đến ung thư.
  • Rượu bia: Uống rượu bia quá nhiều cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư miệng. Rượu bia có thể làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, khiến cơ thể dễ bị tổn thương bởi các tác nhân gây ung thư.
  • Nhiễm HPV: Virus HPV có thể gây ra một số loại ung thư, bao gồm cả ung thư miệng.
  • Các yếu tố nguy cơ khác: Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm:
    • Nam giới có nguy cơ mắc ung thư miệng cao hơn phụ nữ.
    • Người lớn tuổi có nguy cơ mắc ung thư miệng cao hơn người trẻ tuổi.
    • Người có tiền sử gia đình mắc ung thư miệng có nguy cơ mắc cao hơn.
    • Người có tiếp xúc với hóa chất gây ung thư, chẳng hạn như amiăng, cũng có nguy cơ mắc ung thư miệng cao hơn.
Ung thư miệng là gì
Ung thư miệng là gì

Dấu hiệu và triệu chứng

Các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư miệng có thể bao gồm:

  • Vết loét hoặc vết sưng không lành trong miệng
  • Thay đổi màu sắc của niêm mạc miệng
  • Chảy máu hoặc đau ở miệng
  • Cảm giác tê hoặc ngứa ran ở miệng
  • Khó nhai hoặc nuốt
  • Khàn tiếng

8. Mòn răng

Mòn răng là tình trạng mất mô cứng của răng do tác động của các yếu tố vật lý, hóa học hoặc kết hợp cả hai. Mòn răng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở người lớn.

Các nguyên nhân gây mòn răng

  • Mòn răng do tác nhân vật lý: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây mòn răng. Các tác nhân vật lý bao gồm:
    • Chải răng quá mạnh
    • Dùng bàn chải đánh răng cứng
    • Dùng chỉ nha khoa không đúng cách
    • Cắn các vật cứng, chẳng hạn như móng tay, nắp chai, bút
    • Nghiến răng
  • Mòn răng do tác nhân hóa học: Các tác nhân hóa học bao gồm:
    • Axit trong thức ăn và nước uống, chẳng hạn như nước ngọt có ga, đồ uống có chứa trái cây chua, trái cây họ cam quýt, đồ ăn vặt có đường, thực phẩm chứa tinh bột
    • Axit trong thuốc, chẳng hạn như thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
    • Axit trong dạ dày trào ngược lên miệng
  • Mòn răng kết hợp: Đây là loại mòn răng phổ biến nhất, thường do tác động của cả các yếu tố vật lý và hóa học.
Cách điều trị mòn răng
Cách điều trị mòn răng

Triệu chứng của mòn răng

  • Răng nhạy cảm
  • Răng bị mòn, mất men răng
  • Bề mặt răng bị xỉn màu
  • Răng bị mẻ, gãy
  • Răng bị lệch lạc

9.  Răng xỉn màu, đổi màu

Răng xỉn màu, đổi màu là tình trạng răng bị thay đổi màu sắc so với màu tự nhiên của răng. Răng xỉn màu có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

  • Nguyên nhân bên ngoài:
    • Tác nhân hóa học: Các thực phẩm và đồ uống có chứa màu sắc, chẳng hạn như cà phê, trà, rượu vang đỏ, nước ngọt có ga, trái cây họ cam quýt,… có thể khiến răng bị ố màu.
    • Thuốc lá: Hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây xỉn màu răng. Nicotine và các hóa chất khác trong khói thuốc lá có thể bám vào men răng và khiến răng bị ố màu.
    • Chấn thương: Chấn thương răng có thể khiến men răng bị mòn, lộ ra lớp ngà răng có màu vàng hoặc nâu.
    • Thuốc kháng sinh: Một số loại thuốc kháng sinh, chẳng hạn như tetracycline, có thể khiến răng bị ố màu khi trẻ đang phát triển.
  • Nguyên nhân bên trong:
    • Yếu tố di truyền: Một số người có xu hướng bị xỉn màu răng hơn những người khác do yếu tố di truyền.
    • Thiếu men răng: Thiếu men răng là tình trạng men răng bị mỏng hoặc thiếu hụt, khiến răng dễ bị ố màu hơn.
    • Bệnh lý răng miệng: Một số bệnh lý răng miệng, chẳng hạn như sâu răng, viêm tủy răng,… có thể khiến răng bị ố màu.
Răng bị ố vàng
Răng bị ố vàng

Triệu chứng của răng xỉn màu, đổi màu

Răng xỉn màu, đổi màu có thể khiến răng bị ố vàng, ố xám, ố nâu hoặc ố đen. Trong một số trường hợp, răng có thể bị đổi màu thành các màu sắc khác, chẳng hạn như xanh lá cây, đỏ hoặc tím.

10. Mất răng

Mất răng là tình trạng mất một hoặc nhiều răng trong miệng. Mất răng có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

  • Sâu răng: Sâu răng là nguyên nhân phổ biến nhất gây mất răng. Sâu răng xảy ra khi vi khuẩn trong miệng ăn đường và tinh bột tạo thành axit, làm mòn men răng và gây sâu răng.
  • Bệnh nha chu: Bệnh nha chu là tình trạng viêm nhiễm các mô xung quanh răng, có thể dẫn đến mất răng. Bệnh nha chu thường do vệ sinh răng miệng kém, khiến mảng bám và cao răng tích tụ trên răng.
  • Tai nạn: Tai nạn có thể khiến răng bị gãy, vỡ hoặc lung lay, dẫn đến mất răng.
  • Chấn thương do phẫu thuật: Một số thủ thuật nha khoa, chẳng hạn như nhổ răng khôn, có thể dẫn đến mất răng.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý, chẳng hạn như bệnh tiểu đường và bệnh tim mạch, có thể làm tăng nguy cơ mất răng.
Cách khắc phục tình trạng mất răng
Cách khắc phục tình trạng mất răng

Mất răng có thể gây ra nhiều vấn đề, bao gồm:

  • Khó khăn trong việc ăn nhai: Mất răng có thể khiến việc ăn nhai trở nên khó khăn và mất ngon miệng.
  • Giảm chức năng nhai: Mất răng có thể làm giảm chức năng nhai, dẫn đến khó tiêu hóa thức ăn.
  • Ảnh hưởng đến phát âm: Mất răng có thể ảnh hưởng đến phát âm, khiến giọng nói bị ngọng hoặc khó nghe.
  • Răng bị xô lệch: Mất răng có thể khiến các răng còn lại bị xô lệch, dẫn đến mất thẩm mỹ.
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh khác: Mất răng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch, tiểu đường và loãng xương.

Điều trị mất răng phụ thuộc vào nguyên nhân gây mất răng. Nếu mất răng do sâu răng hoặc bệnh nha chu, có thể điều trị bằng cách nhổ răng và trồng răng mới. Nếu mất răng do tai nạn, có thể điều trị bằng cách nhổ răng và phục hình răng bằng cầu răng hoặc hàm giả.

Cách phòng tránh các bệnh về răng

Các bệnh về răng miệng là loại bệnh không lây nhiễm phổ biến nhất trên toàn cầu, bao gồm sâu răng, viêm nướu, viêm nha chu, viêm quanh răng,… Những bệnh này có thể gây đau đớn, khó chịu, thậm chí là mất răng nếu không được điều trị kịp thời.

Có nhiều cách để phòng tránh các bệnh về răng miệng, bao gồm:

  • Vệ sinh răng miệng sạch sẽ: Đây là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa các bệnh về răng miệng. Bạn nên đánh răng ít nhất 2 lần/ngày, mỗi lần 2 phút, sử dụng bàn chải lông mềm và kem đánh răng có chứa Fluor. Ngoài ra, bạn cũng nên sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch các kẽ răng.
  • Ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng sẽ giúp cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho răng và nướu khỏe mạnh. Bạn nên hạn chế ăn các loại thực phẩm ngọt, nhiều đường, đồ ăn vặt, đồ uống có gas,…
  • Thăm khám nha khoa định kỳ: Bạn nên đi khám nha khoa ít nhất 6 tháng/lần để được bác sĩ kiểm tra và tư vấn các biện pháp chăm sóc răng miệng phù hợp.
Cách phòng ngừa các bệnh về răng
Cách phòng ngừa các bệnh về răng

Dưới đây là một số mẹo giúp bạn vệ sinh răng miệng sạch sẽ và hiệu quả:

  • Chọn bàn chải đánh răng phù hợp: Bàn chải đánh răng phù hợp là bàn chải lông mềm, có đầu nhỏ và lông bàn chải đều nhau.
  • Chọn kem đánh răng phù hợp: Kem đánh răng có chứa Fluor giúp ngăn ngừa sâu răng.
  • Đánh răng đúng cách: Bạn nên đánh răng theo chuyển động tròn, từ trong ra ngoài, chải cả mặt trong, mặt ngoài và mặt nhai của răng.
  • Sử dụng chỉ nha khoa: Chỉ nha khoa giúp làm sạch các kẽ răng mà bàn chải đánh răng không thể tiếp cận được.
  • Tẩy trắng răng: Tẩy trắng răng giúp răng trắng sáng hơn.
  • Sử dụng các sản phẩm chăm sóc răng miệng khác: Ngoài bàn chải đánh răng và chỉ nha khoa, bạn có thể sử dụng các sản phẩm chăm sóc răng miệng khác như nước súc miệng, kem đánh răng trắng sáng,…

Với những biện pháp phòng ngừa đơn giản và hiệu quả trên, bạn có thể bảo vệ răng miệng của mình luôn khỏe mạnh và tránh được các bệnh về răng miệng.

Điều trị các bệnh về răng tại nha khoa Trang Dung

Nha khoa Trang Dung là một trong những phòng khám nha khoa uy tín tại Hà Nội. Phòng khám được thành lập bởi Bác sĩ Trang Dung, người có hơn 23 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nha khoa. Nha khoa Trang Dung có đội ngũ bác sĩ, nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm, luôn mang đến cho khách hàng những dịch vụ nha khoa chất lượng cao.

Dưới đây là những lý do nên điều trị các bệnh về răng tại nha khoa Trang Dung:

  • Đội ngũ bác sĩ giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm: Nha khoa quy tụ đội ngũ bác sĩ nha khoa giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản tại các trường đại học uy tín trong và ngoài nước. Các bác sĩ tại đây luôn cập nhật những kiến thức và kỹ thuật nha khoa mới nhất để mang đến cho khách hàng những dịch vụ nha khoa tốt nhất.
  • Cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại: Trang Dung được đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, nhập khẩu từ các nước tiên tiến trên thế giới. Điều này giúp các bác sĩ có thể thực hiện các ca điều trị nha khoa phức tạp một cách chính xác và an toàn.
  • Dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt: Nha khoa Trang Dung luôn đặt khách hàng lên hàng đầu. Phòng khám có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm, luôn mang đến cho khách hàng cảm giác thoải mái và hài lòng khi sử dụng dịch vụ.
Dịch vụ khám răng tại nha khoa Trang Dung
Dịch vụ khám răng tại nha khoa Trang Dung

Một số dịch vụ nha khoa nổi bật tại Nha khoa Trang Dung:

  • Trồng răng implant: Trồng răng implant là phương pháp phục hình răng đã mất bằng cách cấy ghép trụ implant vào xương hàm. Đây là phương pháp phục hình răng tối ưu nhất hiện nay, giúp khôi phục chức năng ăn nhai và thẩm mỹ của răng.
  • Niềng răng: Niềng răng là phương pháp chỉnh nha giúp điều chỉnh các răng lệch lạc, hô, móm về vị trí mong muốn. Niềng răng giúp mang lại nụ cười đẹp tự nhiên và cải thiện chức năng ăn nhai.
  • Cạo vôi răng, trám răng: Cạo vôi răng, trám răng là những dịch vụ nha khoa cơ bản giúp loại bỏ mảng bám, vôi răng và các tổn thương trên răng. Các dịch vụ này giúp ngăn ngừa các bệnh lý răng miệng, bảo vệ răng chắc khỏe.
  • Tẩy trắng răng: Tẩy trắng răng là phương pháp giúp loại bỏ các vết ố vàng, ố màu trên răng, mang lại hàm răng trắng sáng tự nhiên.
  • Khám, chữa răng tổng quát: Nha khoa Trang Dung cung cấp các dịch vụ khám, chữa răng tổng quát giúp phát hiện và điều trị các bệnh lý răng miệng sớm nhất.

Nếu bạn đang gặp các vấn đề về răng miệng, hãy đến Nha khoa Trang Dung để được tư vấn và điều trị bởi đội ngũ bác sĩ giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm.

Bài viết trên đây nha khoa Trang Dung đã tổng hợp các bệnh về răng và cách khắc phục và phòng ngừa. Để được tư vấn thêm về tình trạng bệnh lý của mình hãy nhanh tay liên hệ qua hotline: 0888 155 000 để được giải đáp nhanh nhất nhé! 

Thông Tin Liên Hệ Nha Khoa Trang Dung – Địa chỉ khám răng uy tín ở Hà Nội:

Cơ sở 1: 3B Trần Hưng Đạo, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội – Răng hàm mặt trần hưng đạo

Cơ sở 2: 3K Trần Hưng Đạo, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội

Website: Nha khoa Trang Dung

Hotline: 0888.155.000 – 02439.711.023 – 02439.721.784

Email: [email protected]

90 / 100

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

[Quý khách vui lòng điền thông tin vào ô bên dưới, hoặc liên hệ chúng tôi qua số Hotline 0888.155.000 (có Zalo) để được tư vấn]
Đặt lịch tư vấn